Jump to user comments
danh từ
- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
- sự tính lại (một cột số) số tính lại
- (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại
ngoại động từ recast
- đúc lại
- to recast a gun
đúc lại một khẩu pháo
- viết lại
- to recast a chapter
viết lại một chương
- tỉnh lại
- to recast a column of figures
tính lại, (cộng lại) một cột số
- phân lại vai
- to recast a play
phân lại vai trong một vở kịch