Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
recite
/ri'sait/
Jump to user comments
ngoại động từ
kể lại, thuật lại, kể lể
to recite one's griefs
kể kể những nỗi đau buồn của mình
(pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
đọc thuộc lòng (bài học)
nội động từ
ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
đọc thuộc lòng
Related words
Synonyms:
enumerate
itemize
itemise
tell
narrate
recount
retell
declaim
Related search result for
"recite"
Words pronounced/spelled similarly to
"recite"
:
racist
react
recast
recede
recite
recoat
recta
rectitude
recto
regicide
more...
Words contain
"recite"
:
aforecited
recite
reciter
Words contain
"recite"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghêu
ngâm vịnh
khổ độc
ngâm
bình
Comments and discussion on the word
"recite"