Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
projectile
/projectile/
Jump to user comments
tính từ
  • phóng ra, bắn ra
    • projectile force
      sức phóng ra, sức bắn ra
  • có thể phóng ra, có thể bắn ra
danh từ
  • vật phóng ra, đạn bắn ra
Related words
Comments and discussion on the word "projectile"