Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retro-rocket
/'retrou'rɔkit/
Jump to user comments
danh từ
  • tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)
Related search result for "retro-rocket"
Comments and discussion on the word "retro-rocket"