Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rickety
/'rikiti/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) mắc bệnh còi xương
  • còi cọc (người)
  • lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
    • rickety table
      cái bàn lung lay ọp ẹp
Related search result for "rickety"
Comments and discussion on the word "rickety"