Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
reset
/'ri:'set/
Jump to user comments
ngoại động từ
đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
bó lại (xương gãy)
to reset a broken
bó lại cái xương gãy
mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
động từ
oa trữ (đồ ăn trộm...)
Related search result for
"reset"
Words pronounced/spelled similarly to
"reset"
:
racket
raised
rakety
react
recast
recede
recite
recoat
recta
recto
more...
Words contain
"reset"
:
reset
resetter
Comments and discussion on the word
"reset"