Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rieur
Jump to user comments
tính từ
  • hay cười; hay đùa
    • Il est devenu rieur
      nó trở thành hay cười
  • tươi cười
    • Expression rieuse
      vẻ mặt tươi cười
danh từ giống đực
  • người cười
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay cười; người hay đùa
    • mettre (avoir) les rieurs de son côté
      xem côté
    • mouette rieuse
      (động vật học) chim mòng biển chào mào
Related words
Related search result for "rieur"
Comments and discussion on the word "rieur"