Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crieur
Jump to user comments
danh từ
  • người rao
    • Crieur de journaux
      người rao báo
    • crieur de nuit
      (từ cũ, nghĩa cũ) người rao giờ ban đêm
    • crieur public
      (từ cũ, nghĩa cũ) anh mõ
Related search result for "crieur"
Comments and discussion on the word "crieur"