French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- trước
- Epoque antérieure
thời kỳ trước
- Fait antérieur de dix ans à un autre
sự việc trước một sự việc khác mười năm
- Les membres antérieurs d'un cheval
các chi trước của một con ngựa
- La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique
Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực
- Passé antérieur, futur antérieur
(ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai