Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inférieurement
Jump to user comments
phó từ
  • ở dưới
    • Placé inférieurement
      đặt ở dưới
  • kém
    • Ils ont traité le sujet, mais l'un bien inférieurement à l'autre
      họ bàn cùng một đề tài, nhưng người này kém người kia xa
Related search result for "inférieurement"
Comments and discussion on the word "inférieurement"