French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (đường) vạch
- Tirer une raie au crayon
vạch một đường bằng bút chì
- Raie chromosphérique
vạch sắc quyển
- Raie de résonance
vạch cộng hưởng
- Raie méningitique
(y học) vạch viêm màng não
- (đường) sọc
- étoffe à grandes raies
vải có sọc lớn
- (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày
danh từ giống cái{{raie}}