Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extérieur
Jump to user comments
tính từ
  • ngoài, bên ngoài, ngoại
    • Cour extérieure
      sân ngoài
    • Manifestation extérieure
      biểu hiện bên ngoài
    • Politique extérieure
      chính sách đối ngoại
danh từ giống đực
  • phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
    • L'extérieur de la maison
      phía ngoài ngôi nhà
    • Extérieur modeste
      (văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
  • cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
  • nước ngoài
    • Nouvelles de l'extérieur
      tin tức nước ngoài
  • (số nhiều, điện ảnh) cảnh quay ngoài xưởng phim
Related words
Related search result for "extérieur"
Comments and discussion on the word "extérieur"