Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quần thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.) population
    • Quần thể đồng nhất
      population homogène
  • (kiến trúc) ensemble
    • Quần thể kiến trúc
      ensemble architectural
Related search result for "quần thể"
Comments and discussion on the word "quần thể"