Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
prose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • văn xuôi
  • (thân mật) giọng văn; bức thư
    • La prose administrative
      giọng văn hành chính
    • J'ai lu votre prose
      tôi đã đọc bức thư của anh
  • (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh
    • faire de la prose sans le savoir
      làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay
Related words
Related search result for "prose"
Comments and discussion on the word "prose"