Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thân mật) giọng văn; bức thư
- La prose administrative
giọng văn hành chính
- J'ai lu votre prose
tôi đã đọc bức thư của anh
- (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh
- faire de la prose sans le savoir
làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay