Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paroisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xứ đạo; giáo khu
    • Se marier dans sa paroisse
      kết hôn với người cùng xứ đạo
    • Convoquer toute la paroisse
      triệu tập toàn xứ đạo
  • nhà thờ xứ
    • Le clocher de la paroisse
      gác chuông nhà thờ xứ
    • de deux paroisses
      cọc cạch
    • Porter des chaussettes de deux paroisses
      đi đôi tất cọc cạch
    • Porter des chaussettes de deux paroisses
      đi đôi tất cọc cạch
    • de toutes les paroisses
      tứ xứ, ô hợp
    • il n'est pas de la paroisse
      ông ta là người lạ
Related search result for "paroisse"
Comments and discussion on the word "paroisse"