Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
prose
/prose/
Jump to user comments
danh từ
  • văn xuôi
  • bài nói chán ngắt
  • tính tầm thường, tính dung tục
  • (tôn giáo) bài tụng ca
  • (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
    • prose works
      những tác phẩm văn xuôi
    • prose writer
      nhà viết văn xuôi
Related search result for "prose"
Comments and discussion on the word "prose"