Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proselytise
/proselytise/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho quy y, cho nhập đạo
  • kết nạp vào đảng
Related search result for "proselytise"
Comments and discussion on the word "proselytise"