Characters remaining: 500/500
Translation

prosecution

/prosecution/
Academic
Friendly

Từ "prosecution" trong tiếng Anh có nghĩa sự khởi tố hoặc bên khởi tố trong hệ thống pháp luật. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các vụ án hình sự, khi một bên (thường nhà nước) quyết định truy tố một cá nhân hoặc tổ chức các hành vi phạm tội.

Định nghĩa:
  1. Khởi tố: Hành động chính thức đưa một vụ án ra tòa án để xử lý.
  2. Bên khởi tố: Bên đại diện cho nhà nước trong vụ án, thường gọi là công tố viên (prosecutor).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The prosecution presented strong evidence against the defendant."
    (Bên khởi tố đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.)

  2. Câu nâng cao: "In a criminal trial, the prosecution must prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt."
    (Trong một phiên tòa hình sự, bên khởi tố phải chứng minh sự phạm tội của bị cáo không còn nghi ngờ hợp nào.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Prosecutor (danh từ): Công tố viên, người đại diện cho bên khởi tố trong vụ án.
    dụ: "The prosecutor argued that the evidence clearly indicated the defendant's guilt."
    (Công tố viên lập luận rằng bằng chứng rõ ràng chỉ ra sự phạm tội của bị cáo.)

  • Prosecute (động từ): Khởi tố, tiến hành truy tố.
    dụ: "The state decided to prosecute the case after reviewing the evidence."
    (Nhà nước đã quyết định khởi tố vụ án sau khi xem xét bằng chứng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Litigation: Sự kiện liên quan đến việc kiện tụng, thường đề cập đến cả hai bên (khởi tố bào chữa).
  • Charge: Buộc tội; một cáo buộc chính thức đối với một cá nhân. dụ: "He was charged with theft by the prosecution." (Anh ta bị buộc tội trộm cắp bởi bên khởi tố.)
Idioms phrasal verbs:
  • "On trial": Đang trong quá trình xét xử.
    dụ: "The defendant is on trial for robbery."
    (Bị cáo đang bị xét xử tội cướp.)

  • "To bring to justice": Đưa ra công lý, thường sử dụng khi nói về việc khởi tố tội phạm.
    dụ: "The police worked hard to bring the suspect to justice."
    (Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đưa nghi phạm ra trước công lý.)

Kết luận:

Từ "prosecution" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp , mang ý nghĩa liên quan đến việc khởi tố tiến hành các vụ án hình sự.

danh từ
  1. sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)
  2. (pháp ) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
    • witness for the prosecution
      nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội

Similar Spellings

Words Containing "prosecution"

Words Mentioning "prosecution"

Comments and discussion on the word "prosecution"