Từ "prosecution" trong tiếng Anh có nghĩa là sự khởi tố hoặc bên khởi tố trong hệ thống pháp luật. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các vụ án hình sự, khi một bên (thường là nhà nước) quyết định truy tố một cá nhân hoặc tổ chức vì các hành vi phạm tội.
Câu đơn giản: "The prosecution presented strong evidence against the defendant."
(Bên khởi tố đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.)
Câu nâng cao: "In a criminal trial, the prosecution must prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt."
(Trong một phiên tòa hình sự, bên khởi tố phải chứng minh sự phạm tội của bị cáo mà không còn nghi ngờ hợp lý nào.)
Prosecutor (danh từ): Công tố viên, người đại diện cho bên khởi tố trong vụ án.
Ví dụ: "The prosecutor argued that the evidence clearly indicated the defendant's guilt."
(Công tố viên lập luận rằng bằng chứng rõ ràng chỉ ra sự phạm tội của bị cáo.)
Prosecute (động từ): Khởi tố, tiến hành truy tố.
Ví dụ: "The state decided to prosecute the case after reviewing the evidence."
(Nhà nước đã quyết định khởi tố vụ án sau khi xem xét bằng chứng.)
"On trial": Đang trong quá trình xét xử.
Ví dụ: "The defendant is on trial for robbery."
(Bị cáo đang bị xét xử vì tội cướp.)
"To bring to justice": Đưa ra công lý, thường sử dụng khi nói về việc khởi tố tội phạm.
Ví dụ: "The police worked hard to bring the suspect to justice."
(Cảnh sát đã làm việc chăm chỉ để đưa nghi phạm ra trước công lý.)
Từ "prosecution" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, mang ý nghĩa liên quan đến việc khởi tố và tiến hành các vụ án hình sự.