Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pursuance
/pə'sju:əns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)
    • in pursuance of something
      để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì
Related words
Related search result for "pursuance"
Comments and discussion on the word "pursuance"