French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thơ
- Oeuvres en vers
tác phẩm bằng thơ
giới từ
- đến, đi đến
- Il m'a envoyé vers vous
ông ta cho tôi đến anh
- Vers une solution du problème
đi đến một giải pháp cho vấn đề
- vào khoảng; khoảng
- Vers minuit
vào khoảng nửa đêm
- Vers trente-deux ans
khoảng ba mươi hai tuổi