Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poésie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thơ; thơ ca
  • bài thơ
  • chất thơ, thi vị
    • La poésie d'un tableau
      chất thơ của một bức tranh
Related words
Related search result for "poésie"
Comments and discussion on the word "poésie"