Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
poise
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học) poazơ (đơn vị độ nhớt bằng một phần mười poazơi)
Related search result for "poise"
Comments and discussion on the word "poise"