Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
parsi
Jump to user comments
danh từ
  • người Pác-xi (người ấn Độ theo đạo Do-ro-át)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Pác-xi
tính từ
  • xem danh từ
    • Religion parsie
      đạo Pác-xi
Related search result for "parsi"
Comments and discussion on the word "parsi"