Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promo
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) (viết tắt của promotion) khóa (sinh viên)
    • Camarades de promo
      bạn cùng khóa
Related search result for "promo"
Comments and discussion on the word "promo"