Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promouvoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thăng cấp, thăng chức
  • khuyến khích; xúc tiến
    • Promouvoir la recherche scientifique
      khuyến khích nghiên cứu khoa học
Related search result for "promouvoir"
Comments and discussion on the word "promouvoir"