Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promontoire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũi (nhô ra biển)
  • (giải phẫu) học góc nhô, góc đốt cùng sống trước
  • (giải phẫu) học mỏm lồi hòm nhĩ
Related search result for "promontoire"
Comments and discussion on the word "promontoire"