Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promoteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đề xướng, người khởi xướng
    • Promoteur d'une réforme
      người đề xướng một cuộc cải cách
  • (hoá học) chất tăng hoạt
Related search result for "promoteur"
Comments and discussion on the word "promoteur"