Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parmi
Jump to user comments
giới từ
  • giữa đám, trong bọn
    • Dormir parmi les fleurs
      ngủ giữa đám hoa
    • parmi nous
      trong bọn chúng ta
Related search result for "parmi"
Comments and discussion on the word "parmi"