Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
promotion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thăng cấp, sự thăng chức
  • sự tăng tiến
    • Promotion sociale
      sự tăng tiến xã hội (tiến lên mức sống, mức văn hóa cao hơn)
  • khóa (sinh viên)
    • Camarades de promotion
      bạn cùng khóa
    • promotion de vente
      biện pháp đẩy mạnh bán hàng (bằng quảng cáo...)
Related search result for "promotion"
Comments and discussion on the word "promotion"