Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phún xuất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phún xuất
lún phún
huy thạch
xuất
tràng thạch
xuất sắc
xuất phát
đột xuất
sản xuất
xuất hiện
xuất bản
trục xuất
tái sản xuất
tư liệu sản xuất
xuất hành
này
tăng gia
xuất thân
mặt hàng
giá thành
phù xuất
xuất xứ
xuất chúng
công nhân
kinh tế học
xuất dương
xuất cảng
phát xuất
thất xuất
tư bản cố định
nhà xuất bản
kiệt xuất
nảy mầm
Hà đồ Lạc thư
tiên đề
tư bản bất biến
Than phụng
sản phẩm
dây chuyền
cơ sở
vụ
loạt
Ngân hàng tín dụng
công nghệ
xuất trình
tiết kiệm
lệnh
gia công
doanh lợi
Nguyễn Hiến Lê
mở
nội địa
tiêu dùng
kinh tế
Thập dạng chi tiên
Lân phụng
giai cấp
Quỷ Cốc Tử
tư bản
Tạ Thu Thâu
Huỳnh Tịnh Của
áp dụng
rình
tự động hóa
Tông Đản
có thể
cảng
cơ bản
qui trình
ánh sáng
ngọn
tiềm lực
thành kiến
u ran
nhuận bút
lâu đời
quy mô
Lam Điền
sản lượng
hợp lý hóa
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last