Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy mô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Lớn lao: Kế hoạch quy mô. 2. d. Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển: Quy mô tòa nhà thật là vĩ đại; Sản xuất theo qui mô công nghiệp.
Related search result for "quy mô"
Comments and discussion on the word "quy mô"