Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mors
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hàm thiết (ngựa)
  • mỏ (kìm êtô)
  • gờ (gáy sách)
  • (nghĩa bóng) cái kiềm chế
    • La raison est le mors des passions
      lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng
    • prendre le mors aux dents
      lồng lên (ngựa)
Related search result for "mors"
Comments and discussion on the word "mors"