Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cage
    • Lồng gà
      cage à poules
    • Lồng cầu thang
      cage d'escalier
  • insérer; encastrer; rentrer; se télescoper
    • Lồng vào một cái khung
      insérer dans un cadre
    • Lồng gương vào cái tủ
      encastrer une glace dans une armoire
    • Kí ức lồng vào nhau
      des souvenirs qui se téléscopent
    • ống lồng vào nhau
      tubes qui rentrent l'un dans l'autre
  • doubler; couvrir
    • Phim Việt Nam lồng tiếng nước ngoài
      film vietnamien doublé
    • Cây lồng bóng sân
      arbres qui couvrent la cour de leurs ombres
  • s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents
    • Nghe tin ấy , anh ta lồng lên
      à cette nouvelle , il s'est emballé
    • Với ý nghĩ phải nhượng bộ , ông ta đã lồng lên
      il s'est cabré à l'idée de céder
    • Con ngựa đã lồng lên
      le cheval a pris le mors aux dents
Related search result for "lồng"
Comments and discussion on the word "lồng"