version="1.0"?>
- cage
- Lồng cầu thang
cage d'escalier
- insérer; encastrer; rentrer; se télescoper
- Lồng vào một cái khung
insérer dans un cadre
- Lồng gương vào cái tủ
encastrer une glace dans une armoire
- Kí ức lồng vào nhau
des souvenirs qui se téléscopent
- ống lồng vào nhau
tubes qui rentrent l'un dans l'autre
- doubler; couvrir
- Phim Việt Nam lồng tiếng nước ngoài
film vietnamien doublé
- Cây lồng bóng sân
arbres qui couvrent la cour de leurs ombres
- s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents
- Nghe tin ấy , anh ta lồng lên
à cette nouvelle , il s'est emballé
- Với ý nghĩ phải nhượng bộ , ông ta đã lồng lên
il s'est cabré à l'idée de céder
- Con ngựa đã lồng lên
le cheval a pris le mors aux dents