French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái số nhiều
- phong tục
- Les moeurs du temps
phong tục của thời đại
- Moeurs anglaises
phong tục người Anh
- thói quen
- Les moeurs du loup
thói quen của chó sói
- attentat aux bonnes moeurs
sự xúc phạm thuần phong mỹ tục
- police des moeurs
cảnh sát theo dõi gái điếm
- science des moeurs
khoa phong hóa xã hội