Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
morse
Jump to user comments
danh từ giống đực{{morse}}
  • (động vật học) con moóc
  • hệ thống moóc (điện báo)
  • máy moóc
  • chữ moóc
Related search result for "morse"
Comments and discussion on the word "morse"