Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mamours
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • (thân mật) sự vuốt ve, sự chiều chuộng
    • Faire des mamours
      vuốt ve, chiều chuộng
Related search result for "mamours"
Comments and discussion on the word "mamours"