Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
marquis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hầu tước
  • (mỉa mai) người ra vẻ quan dạng
  • (sử học) tổng trấn biên cảnh
Related search result for "marquis"
Comments and discussion on the word "marquis"