Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
hầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
(arch.) servir humblement
(arch.) servante
(rare) nói tắt của hầu như
(zool.) singe
(anat.) pharynx
bệnh hầu
affections pharyngées
hầu tước
marquis
tước hầu
titre de marquis
Related search result for
"hầu"
Words pronounced/spelled similarly to
"hầu"
:
hàu
háu
hầu
hẩu
hấu
hậu
hếu
hiểu
hiếu
hiệu
more...
Words contain
"hầu"
:
đấu thầu
đi hầu
bao thầu
bán hầu
bạch hầu
bỏ thầu
công hầu
cầm chầu
chầu
chầu chực
more...
Comments and discussion on the word
"hầu"