Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marqueuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máy đóng nhãn (vào hàng hoá)
  • (nông nghiệp) máy đánh lỗ (trồng khoai tây)
  • xem marqueur
Related search result for "marqueuse"
Comments and discussion on the word "marqueuse"