French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cắn; vết cắn
- Une morsure profonde
vết cắn sâu
- (nghĩa rộng) vết tổn thương
- Les morsures du gel
những vết tổn thương do đông giá
- (kỹ thuật) sự ăn mòn, sự tẩm (thực vật học) (khi khắc bằng axit)
- (nghĩa bóng) nỗi cay độc
- Les morsures de la calomnie
những nỗi cay độc của lời vu khống