Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
mime
Jump to user comments
danh từ
  • kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
  • diễn viên kịch điệu bộ
  • người giỏi bắt chước; anh hề
nội động từ
  • diễn kịch điệu bộ
  • bắt chước điệu bộ
Related search result for "mime"
Comments and discussion on the word "mime"