Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mere
/miə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) ao; hồ
tính từ
  • chỉ là
    • he is a mere boy
      nó chỉ là một đứa trẻ con
    • at the mere thought of it
      chỉ mới nghĩ đến điều đó
Related words
Related search result for "mere"
Comments and discussion on the word "mere"