Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
marry
/'mæri/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cưới (vợ), lấy (chồng)
  • lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
    • to marry off one's daughter to somebody
      gả con gái, gả tống con gái
  • (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ
nội động từ
  • kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
thán từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ!
Related search result for "marry"
Comments and discussion on the word "marry"