Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
espouse
/is'pauz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy làm vợ
  • gả (con gái)
  • tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)
Related search result for "espouse"
Comments and discussion on the word "espouse"