Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conjoin
/kən'dʤektʃə/
Jump to user comments
động từ
  • kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
    • to conjoin two piece
      nối hai mảnh
    • two families conjoin
      hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
Related search result for "conjoin"
Comments and discussion on the word "conjoin"