Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
meretricious
/,meri'triʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng
    • meretricious ornaments
      đồ trang sức hào nhoáng
  • đàng điếm; (thuộc) gái điếm
Related words
Related search result for "meretricious"
Comments and discussion on the word "meretricious"