Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
specious
/'spi:ʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
    • specious appearance
      mã ngoài bảnh bao
Related words
Related search result for "specious"
Comments and discussion on the word "specious"