Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scabious
/'skeibjəs/
Jump to user comments
tính từ
  • có vảy
  • (thuộc) ghẻ; như ghẻ
  • mắc bệnh ghẻ
danh từ
  • (thực vật học) có lưỡi mèo
Related search result for "scabious"
Comments and discussion on the word "scabious"