Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
mime
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • diễn viên kịch câm
  • (nghĩa rộng) người nhại giỏi
  • (sử học) kịch điệu bộ; diễn viên kịch điệu bộ
Related search result for "mime"
Comments and discussion on the word "mime"