Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pantomime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kịch câm
  • nghệ thuật điệu bộ
  • (nghĩa bóng) thái độ lố lăng
tính từ
  • (bằng) điệu bộ
    • Ballet pantomime
      ba lê điệu bộ
Related search result for "pantomime"
Comments and discussion on the word "pantomime"